engulf in nghĩa tiếng Việt là nuốt chửng vào
engulf in phiên âm IPA là /ɪnˈɡʌlf ɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulf in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulf in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuốt chửng vào