embarrassment nghĩa tiếng Việt là xấu hổ
embarrassment phiên âm IPA là /ɪmˈbærəsmənt/
embarrassment còn có các bản dịch khác là
Sự xấu hổ, sự lúng túng, ngượng ngùng, e thẹn, sự thẹn thùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xấu hổ