embarrassment (n) nghĩa tiếng Việt là
lúng túng
embarrassment phiên âm IPA là /ɪmˈbærəsmənt/
embarrassment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarrassment
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarrassment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lúng túng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassment