xấu hổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarrassment
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarrassment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xấu hổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassment: xấu hổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassment