cringe (v) nghĩa tiếng Việt là
xấu hổ
cringe phiên âm IPA là /krɪndʒ/
cringe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cringe
Nghe phát âm giọng Mỹ của cringe
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringe