Ngượng ngùng nghĩa tiếng Anh là embarrassment
Ngượng ngùng còn có các bản dịch khác là
inhibited, concernment, Prude, gawkily, mortified
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassment: Ngượng ngùng
Mở Rộng