einräumen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cất giữ
einräumen còn có các bản dịch khác là
Trang trí, nhìn nhận, thừa nhận, chất chứa, sắp xếp đồ đạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einräumen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cất giữ