Trang trí nghĩa tiếng Đức là einräumen
Trang trí còn có các bản dịch khác là
ornamental, schmücken, schmückte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einräumen: Trang trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trang trí