einräumen nghĩa tiếng Việt là Thừa nhận
einräumen còn có các bản dịch khác là
Phân bổ, chất chứa, cất giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einräumen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thừa nhận