Thừa nhận nghĩa tiếng Đức là einräumen
Thừa nhận còn có các bản dịch khác là
zugebend, zugegeben, zugeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einräumen: Thừa nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einräumen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thừa nhận