zugestehen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thừa nhận
zugestehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zugestehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thừa nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zugestehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugestehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugestehen