einfrieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đóng lạnh
einfrieren còn có các bản dịch khác là
Làm đông, đóng băng, lạnh nhạt, Đông cứng, hạn định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfrieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng lạnh