Đông cứng nghĩa tiếng Đức là einfrieren
Đông cứng còn có các bản dịch khác là
gerinnt, gerinnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfrieren: Đông cứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đông cứng