einfrieren nghĩa tiếng Việt là phai nhạt (tình cảm)
einfrieren còn có các bản dịch khác là
Hạn định, đang đóng băng, đóng băng, đóng lạnh, lạnh nhạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfrieren
Mở Rộng