einfrieren nghĩa tiếng Việt là ướp lạnh (thức ăn)
einfrieren còn có các bản dịch khác là
Hạn định, phai nhạt (tình cảm), đang đóng băng, đóng băng, đóng lạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfrieren
Mở Rộng