đúc nghĩa tiếng Đức là prägen
đúc còn có các bản dịch khác là
Guss, münzend, geprägt, prägt, ausprägen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prägen: đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đúc