Đúc nghĩa tiếng Đức là
ausprägen
(Vt)(hat)(tr)
Đúc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausprägen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausprägen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausprägen: Đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausprägen