ausprägen nghĩa tiếng Việt là Đúc
ausprägen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausprägen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausprägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đúc