đúc nghĩa tiếng Đức là münzend
đúc còn có các bản dịch khác là
Guss, geprägt, prägt, prägen, ausprägen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan münzend: đúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
münzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đúc