đột nhập nghĩa tiếng Đức là brach ein
đột nhập còn có các bản dịch khác là
eingebrochen, aufhebeln, überfallen, eindringen (eingedrungen, eindrang), Einbruch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brach ein: đột nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brach ein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột nhập