Einbruch nghĩa tiếng Việt là đột nhập
Einbruch còn có các bản dịch khác là
Trộm, lún xuống, sự đột nhập, tấn công, sụp đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbruch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbruch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột nhập