Einbruch (m)(-´´e) nghĩa tiếng Việt là
lún xuống
Einbruch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbruch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbruch