đột nhập nghĩa tiếng Đức là aufhebeln
đột nhập còn có các bản dịch khác là
eingebrochen, überfallen, eindringen (eingedrungen, eindrang), brach ein, Einbruch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhebeln: đột nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhebeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột nhập