aufhebeln nghĩa tiếng Việt là đột nhập
aufhebeln còn có các bản dịch khác là
Mở bằng cách chêm, mở cửa bằng cào cào, mở mở ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufhebeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufhebeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đột nhập