đối thủ nghĩa tiếng Anh là
contender
/kənˈtendər/
đối thủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contender: đối thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contender