rival (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Đối thủ
rival phiên âm IPA là /ˈraɪvəl/
rival còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rival
Nghe phát âm giọng Mỹ của rival
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đối thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rival
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rival
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rival