Người ký kết hợp đồng nghĩa tiếng Anh là
rival
/ˈraɪvəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rival
Nghe phát âm giọng Mỹ của rival
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người ký kết hợp đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rival
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rival: Người ký kết hợp đồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rival