competitor (n) nghĩa tiếng Việt là
đối thủ
competitor phiên âm IPA là /kəmˈpɛtɪtər/
competitor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của competitor
Nghe phát âm giọng Mỹ của competitor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của competitor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan competitor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
competitor