Đối thủ cạnh tranh nghĩa tiếng Anh là
competitor
/kəmˈpɛtɪtər/
(n)
Đối thủ cạnh tranh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của competitor
Nghe phát âm giọng Mỹ của competitor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đối thủ cạnh tranh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của competitor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan competitor: Đối thủ cạnh tranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
competitor