opponent (n) nghĩa tiếng Việt là
Đối thủ
opponent phiên âm IPA là /əˈpoʊnənt/
opponent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opponent
Nghe phát âm giọng Mỹ của opponent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đối thủ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opponent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opponent