opponents (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Đối thủ
opponents phiên âm IPA là /əˈpəʊnənts/
opponents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opponents
Nghe phát âm giọng Mỹ của opponents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đối thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opponents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opponents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opponents