địch thủ nghĩa tiếng Anh là opponents
/əˈpoʊnənts/
địch thủ còn có các bản dịch khác là
opponent, foe, enemy, antagonist, adversary
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opponents: địch thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opponents
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địch thủ