opponent (n) nghĩa tiếng Việt là
địch thủ
opponent phiên âm IPA là /əˈpəʊnənt/
opponent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opponent
Nghe phát âm giọng Mỹ của opponent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của địch thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opponent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opponent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opponent