opponent nghĩa tiếng Việt là địch thủ
opponent phiên âm IPA là /əˈpoʊnənt/
opponent còn có các bản dịch khác là
Đối thủ, người ký kết hợp đồng, phần tử chống đối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opponent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opponent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
địch thủ