độc thân nghĩa tiếng Đức là Single
độc thân còn có các bản dịch khác là
ledig, Junggeselle, alleinstehend, Einzel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Single: độc thân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Single
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc thân