Junggeselle nghĩa tiếng Việt là độc thân
Junggeselle còn có các bản dịch khác là
Người đàn ông chưa kết hôn, Đàn ông chưa lập gia đình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Junggeselle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Junggeselle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc thân