độc thân nghĩa tiếng Đức là alleinstehend
độc thân còn có các bản dịch khác là
Single, ledig, Junggeselle, Einzel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alleinstehend: độc thân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alleinstehend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc thân