ledig nghĩa tiếng Việt là Độc thân
ledig còn có các bản dịch khác là
Không kết hôn, chưa kết hôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ledig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ledig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Độc thân