đo lường nghĩa tiếng Đức là messen
đo lường còn có các bản dịch khác là
vermessen, anmessen, dosierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messen: đo lường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đo lường