vermessen nghĩa tiếng Việt là đo lường
vermessen còn có các bản dịch khác là
đo đạc, Đo, táo bạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermessen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đo lường