đo lường nghĩa tiếng Đức là vermessen
đo lường còn có các bản dịch khác là
anmessen, dosierend, bemessend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermessen: đo lường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đo lường