bemessen (v) nghĩa tiếng Việt là
đo lường
bemessen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemessen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemessen