messen nghĩa tiếng Việt là đo lường
messen còn có các bản dịch khác là
Tính giờ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đo lường