đeo vòng hoa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kränzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränzen: đeo vòng hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đeo vòng hoa