đeo vòng hoa nghĩa tiếng Anh là wreath
/riːθ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreath: đeo vòng hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreath
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đeo vòng hoa