Vòng đeo tay nghĩa tiếng Đức là Armband
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Armband: Vòng đeo tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Armband
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vòng đeo tay