Armband nghĩa tiếng Việt là Vòng đeo tay
Armband còn có các bản dịch khác là
Vòng tay, vòng cổ tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Armband
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Armband
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vòng đeo tay