dataset nghĩa tiếng Việt là tập dữ liệu
dataset phiên âm IPA là /ˈdætəsɛt/
dataset còn có các bản dịch khác là
Dữ liệu, bộ dữ liệu, tập tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dataset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dataset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tập dữ liệu