dataset (n) nghĩa tiếng Việt là
Tập tin
dataset phiên âm IPA là /ˈdeɪtˌsɛt/
dataset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dataset
Nghe phát âm giọng Mỹ của dataset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tập tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dataset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dataset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dataset