bộ dữ liệu nghĩa tiếng Anh là
dataset
/ˈdeɪtəset/
bộ dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dataset
Nghe phát âm giọng Mỹ của dataset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ dữ liệu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dataset: bộ dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dataset