dữ liệu nghĩa tiếng Anh là
dataset
/ˈdeɪtˌsɛt/
(n)
dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dataset: dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dataset